Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Honda BR-V đầy đủ các phiên bản.
BR-V là mẫu MPV 7 chỗ cỡ nhỏ của hãng xe Honda, Nhật Bản. Được giới thiệu lần đầu vào tháng 8/2015 tại triển lãm ô tô quốc tế Gaikindo Indonesia, cho đến nay Honda BR-V được bán tại các thị trường Châu Á là chủ yếu, như: Ấn độ, Pakistan, Malaysia, Indonesia, Philippines, Nam Phi,…
Honda BR-V chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 4/7/2023 với 2 phiên bản. Xe được đưa về nước theo diện nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, phân phối với 6 tùy chọn màu ngoại thất, gồm: Xanh, Đỏ, Trắng, Bạc, Đen, Xám, (riêng màu trắng ngọc trai thêm 5 triệu đồng).
Trong gia đình Honda thì BR-V định vị xếp dưới phân khúc của CR-V và HR-V. Đối thủ cạnh tranh có thể kể đến: Toyota Rush, Mitsubishi Xpander, Mazda CX-3, Suzuki Ertiga, Toyota Veloz Cross,…
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Honda BR-V cập nhật tháng 11/2024
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Honda BR-V G | 661 | 763 | 749 | 730 | Giảm 50% lệ phí trước bạ (áp dụng theo mức lệ phí trước bạ 10%) |
Honda BR-V L | 705 | 812 | 798 | 779 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
**Điều kiện ưu đãi: Khách hàng ký hợp đồng mua xe và hoàn tất thủ tục thanh toán 100% từ ngày 07 đến hết ngày 30/11/2024.
Thông số kỹ thuật Honda BR-V 2024
Thông số kỹ thuật/Phiên bản | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
Kích thước – Trọng lượng | ||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 | 4.490 x 1.780 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 207 | 207 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,265 | 1,265 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,830 | 1,830 |
Lốp, la-zăng | 215/55R17 | 215/55R17 |
Động cơ – Hộp số | ||
Kiểu động cơ | Xăng 1.5L i-VTEC | Xăng 1.5L i-VTEC |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1,498 | 1,498 |
Công suất (hp/rpm) | 119/6.600 | 119/6.600 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 145/4.300 | 145/4.300 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 6.4 | 6.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7.6 | 7.6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.6 | 5.6 |
Hệ thống treo/phanh | ||
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | – | Có |
Phanh tay điện tử | – | – |
Quản lý xe qua app điện thoại | – | – |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Đèn sương mù | – | LED |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog-màn hình màu 4,2 inch | Analog-màn hình màu 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động một vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth, Radio AM/FM | Có | Có |
Khởi động từ xa | – | Có |
Trang bị an toàn | ||
Số túi khí | 4 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | – | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Thông tin chi tiết xe Honda BR-V 2024
Ngoại thất
Honda BR-V thế hệ mới sở hữu ngoại hình to lớn hơn hẳn nhờ gia tăng kích thước toàn diện. Các thông số dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4.490 x 1.780 x 1.685 mm, tức dài hơn 33 mm, rộng hơn 45 mm và cao hơn 8 mm so với đời trước. Trục cơ sở cũng dài hơn 38 mm khi đạt 2.700 mm. Khoảng sáng gầm xe là 201 mm.
Tổng thể ngoại hình Honda BR-V trông mạnh mẽ, nam tính và đậm chất SUV. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt kích thước lớn, gồm các thanh nan ngang xếp chồng lên nhau. Đèn pha LED tự động bật tắt thiết kế liền mạch lưới tản nhiệt đêm đến cái nhìn sang trọng, hiện đại.
Thân xe với những đường gân nổi khối chạy dọc, nối liền từ đèn chiếu sáng trước đến đèn hậu. Honda BR-V 2024 được trang bị bộ la-zăng đa chấu, thiết kế trẻ trung, kích thước 16 – 17 inch. Tay nắm cửa mạ crom, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh/gập điện. Gương chiếu hậu ngoài có đế màu đen thể thao, tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe Honda BR-V có đèn hậu LED thiết kế mới. Ăng-ten vây cá, cánh lướt gió và ốp gầm đều màu bạc, tạo sự đồng điệu với tổng thể chiếc MPV cỡ nhỏ.
Riêng bản cao cấp EL sẽ sở hữu lưới tản nhiệt sơn đen Piano, đèn sương mù LED, có thêm tính năng gập gương tự động và bộ lốp Bridgestone Turanza T005A.
Nội thất
Honda BR-V 2024 sở hữu khoang cabin rộng rãi và nhiều trang bị công nghệ hiện đại. Mọi thứ trên bảng táp-lô đều được sắp đặt gọn gàng, dễ sử dụng với cửa gió điều hòa đặt cao, phía dưới là màn hình giải trí trung tâm 7 inch tiêu chuẩn, hỗ trợ Apple Carplay/Android Auto, kết nối Bluetooth và ra lệnh bằng giọng nói.
Hệ thống phím bấm điều chỉnh các tiện ích trên xe. Vô-lăng 3 chấu viền kim loại, có thể điều chỉnh cao, thấp, tích hợp các phím chức năng. Ngay phía sau bố trí đồng hồ kỹ thuật số kết hợp giữa analogue và màn hình đa thông tin 4,2 inch.
Honda BR-V có kết cấu 3 hàng ghế với 7 chỗ ngồi. Trong đó, các hàng ghế được thiết kế theo kiểu rạp chiếu phim, hàng sau sẽ cao hơn hàng trước để tạo tầm nhìn tốt cho hành khách ở tất cả các vị trí ngồi.
Hàng ghế thứ 2 có bệ tỳ tay trung tâm, gập 60:40 và trượt lên/xuống linh hoạt. Hàng ghế cuối gập 50:50, có thể đáp ứng tốt cho người cao 1,7m ngồi thoải mái. Tại đây có đầy đủ hộc để điện thoại và đựng cốc tiện dụng.
Thể tích khoang hành lý Honda BR-V 2024 đạt 244 L và có thể tăng lên thành 530 L khi gập hàng ghế cuối.
Các trang bị tiện ích đáng chú ý khác trên Honda BR-V 2024 có thể kể đến: chìa khóa thông minh có tính năng khởi động máy và bật/tắt điều hòa từ xa; khóa cửa tự động; hệ thống âm thanh 4 tiêu chuẩn; điều hòa tự động 2 vùng, có cửa gió cho hàng ghế sau,…
Phiên bản Honda BR-V L có một số trang bị cao cấp hơn như: ghế bọc da màu đen quyền lực; có lẫy chuyển số; âm thanh 6 loa; gương trang điểm tích hợp đèn; nhiều ổ điện hơn.
Động cơ
Honda BR-V 2024 được trang bị động cơ xăng i-VTEC 4 xi-lanh, DOHC, dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 119 mã lực tại tua máy 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại tua máy 4.300 vòng/phút. Kết nối với đó là hộp số tự động biến thiên vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. Xe có ba chế độ lái, gồm Normal, Eco và Sport.
Trang bị an toàn
Honda BR-V 2024 đạt mức an toàn 5 sao cao nhất do tổ chức ASEAN NCAP đánh giá nhờ gói công nghệ Honda Sensing. Gói an toàn tiên tiến này được trang bị tiêu chuẩn trên cả 2 phiên bản đang bán tại Việt Nam, bao gồm loạt công nghệ vượt trội: Hỗ trợ phanh khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo chệch làn đường, tránh cướp ga, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo khởi hành. Bản L có thêm camera hỗ trợ quan sát làn đường LaneWatch.
Ngoài ra, Honda BR-V còn có tính năng khởi động xe từ xa tùy phiên bản, hệ thống tự động khóa cửa. Bản L trang bị 6 túi khí, trong khi bản G chỉ có 4 túi khí. Trang bị an toàn khác như phanh ABS/EBD/BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, camera lùi.
Đánh giá xe Honda BR-V 2024
Ưu điểm:
+ Thiết kế ngoại thất trẻ trung, đậm chất SUV
+ Nội thất rộng rãi, nhiều tiện nghi hiện đại
+ Khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu
+ Trang bị an toàn hàng đầu phân khúc.
Nhược điểm:
– Giá bán hơi cao
– Bộ lốp nhỏ hơn so với khung xe
– Cách âm chưa tốt
– Điều hòa tự động 1 vùng (đối thủ Xpander là điều hòa 2 vùng).