Dưới đây là bảng so sánh Hyundai Stargazer bản Cao cấp với cấu hình 7 chỗ ngồi và Mitsubishi Xpander bản cao cấp nhất.
Kích thước
Hyundai Stargazer 1.5L Cao cấp |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
---|---|---|
Kích thước DxRxC (mm) |
4.460 x 1.780 x 1.695 |
4.595 x 1.750 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.780 |
2.775 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 185 |
225 |
Ngoại thất
Hyundai Stargazer 1.5L Cao cấp |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
---|---|---|
Đèn chiếu sáng |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
LED | Halogen |
Đèn hậu |
LED | LED |
Kích thước vành (inch) |
16 inch | 17 inch |
Kích thước lốp |
205/55 |
205/55 |
Nội thất
Hyundai Stargazer 1.5L Cao cấp |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
---|---|---|
Chất liệu ghế |
Da | Da |
Đồng hồ sau vô-lăng |
Màn hình LCD |
Cơ học kết hợp màn LCD |
Màn hình trung tâm |
10,25 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
9 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Điều hòa |
Điều khiển điện tử |
Điều khiển điện tử |
Sạc không dây |
Có |
Không |
Phanh tay điện tử + giữ phanh tự động |
Không |
Có |
Đèn viền nội thất |
Không |
Không |
Cổng sạc hàng sau |
USB Type A |
USB Type C + USB Type A |
Động cơ
Hyundai Stargazer 1.5L Cao cấp |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
---|---|---|
Dung tích xy-lanh |
1.497 cc |
1.499cc |
Công suất (hp) |
115 |
103,5 |
Mô-men xoắn (Nm) |
144 |
141 |
Hộp số |
CVT |
Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Trang bị an toàn
Hyundai Stargazer 1.5L Cao cấp |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
---|---|---|
Túi khí |
6 |
2 |
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có | Có |
Camera |
Camera lùi | Camera lùi |
Cảnh báo điểm mù |
Có | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không | Không |
Ga tự động |
Không | Có |
Cảm biến |
Sau | Sau |
Giá bán
Hyundai Stargazer 1.5L Cao cấp |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
---|---|---|
Giá niêm yết (VNĐ) |
675.000.000 |
648.000.000 |
Xuất xứ |
Nhập Indonesia |
Nhập Indonesia |