Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Honda HR-V đầy đủ các phiên bản.
Honda HR-V là mẫu xe Crossover/SUV cỡ nhỏ (subcompact Crossover/SUV) của hãng xe ô tô Honda, Nhật Bản, ra đời lần đầu năm 1999 và đến nay đang ở thế hệ thứ 3. HR-V là tên viết tắt của Hi-rider Revolutionary Vehicle (hoặc Hip and Smart Runabout Vehicle), ngụ ý một chiếc xe nhiều công nghệ mang tính cách mạng.
Honda HRV chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 18/9/2018 và thu hút nhiều sự quan tâm. Nhưng với giá bán cao nhất phân khúc lại trở thành rào cản lớn khiến mẫu xe này khá chật vật trong việc tìm kiếm doanh số.
Ngày 16/5/2022, Honda HR-V thế hệ thứ 2 đã được giới thiệu tới khách hàng Việt với sự thay đổi toàn diện, nhằm mang đến những trải nghiệm hoàn toàn mới và khác biệt cho người dùng.
Tại Việt Nam, Honda HR-V được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, phân phối với 3 phiên bản và 5 màu ngoại thất là: trắng ngà, đen ánh, xám, đỏ, trắng bạc (chỉ có trên bản RS). Đối thủ cạnh tranh trong nhóm SUV-B có thể kể đến: Ford Territory, KIA Seltos, Hyundai Creta, Toyota Yaris Cross,…
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Honda HR-V cập nhật tháng 10/2024
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Honda HR-V G | 699 | 805 | 791 | 772 | Giảm 50% lệ phí trước bạ (áp dụng theo mức lệ phí trước bạ 10%) |
Honda HR-V L | 826 | 947 | 930 | 911 | |
Honda HR-V RS | 871 | 1010 | 993 | 974 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
**Điều kiện ưu đãi: Khách hàng ký hợp đồng mua xe và hoàn tất thủ tục thanh toán 100% từ ngày 07 đến hết ngày 31/10/2024.
Thông số kỹ thuật Honda HR-V 2024
Thông số kỹ thuật/Phiên bản | Honda HR-V G | Honda HR-V L | Honda HR-V RS |
Kích thước – Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.590 | 4.385 x 1.790 x 1.590 | 4.385×1.790×1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,610 | 2,610 | 2,610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 196 | 181 | 181 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,500 | 5,500 | 5,500 |
Dung tích bình nhiên liệu | 40 | 40 | 40 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,262 | 1,363 | 1,379 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,740 | 1,830 | 1,830 |
Lốp, la-zăng | 215/60R17 | 215/60R17 | 225/50R18 |
Động cơ – Hộp số | |||
Kiểu động cơ | 1.5 i-VTEC | 1.5 Turbo | 1.5 Turbo |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1,498 | 1,498 | 1,498 |
Công suất (hp/rpm) | 119/6.600 | 174/6.000 | 174/6.000 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 145/4.300 | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 6,74 | 6,67 | 6,7 |
Hệ thống treo/phanh | |||
Treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện | Điện |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Quản lý xe qua app điện thoại | – | – | Có |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | – | – | LED |
Cốp đóng/mở điện | – | Có | Có |
Nội thất | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | – | – | 8 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Magic seat (gập 3 chế độ) | Magic seat (gập 3 chế độ) | Magic seat (gập 3 chế độ) |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | – | – | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 8 loa |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth, Radio AM/FM | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Trang bị an toàn | |||
Số túi khí | 4 | 4 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | – | – | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Thông tin chi tiết xe Honda HR-V 2024
Ngoại thất
Honda HR-V thế hệ thứ 2 đổi hoàn toàn về thiết kế ngoại thất, trông to lớn, đậm chất thể thao và cuốn hút hơn. Xe sở hữu các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.385 x 1.790 x 1.590 (mm), tức dài hơn 51 mm, rộng hơn 18mm so với mô hình tiền nhiệm. Chiều dài trục cơ sở đạt 2.610 mm, khoảng sáng gầm xe là 181 mm.
Đầu xe nổi bật với cản trước hình lục giác họa tiết kim cương mạ crom sáng bóng. Hai bên đầu xe bố trí cụm đèn full LED vuốt ngược cá tính. Nắp ca-pô thiết kế vát phẳng không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn giúp mở rộng tầm nhìn phía trước.
Thân xe với những điểm nhấn màu đen đối lập với màu sắc tổng thể, những đường gân dập nổi xuất phát từ từ cụm đèn trước chạy ngang thân và nối liền đèn hậu, tạo cảm giác động ngay cả khi xe đang đứng yên.
Đuôi xe thiết kế theo phong cách fastback với cụm đèn hậu nối liền nhau bởi dải đèn LED vắt ngang hông mang lại cảm giác cá tính, lịch lãm. Cặp ống xả bố trí 2 bên tạo cái nhìn cân đối cho chiếc SUV.
Riêng bản thể thao RS (Road Sailing) hoàn toàn mới có những điểm khác biệt về ngoại hình như biệt: lưới tản nhiệt và cản trước sơn đen, logo RS xuất hiện ở đầu và đuôi xe, kích thước la-zăng 18 inch.
Nội thất
Không gian nội thất Honda HR-V 2024 rộng rãi, thân thiện với bảng điều khiển trung tâm bố cục gọn gàng cùng các núm điều khiển dễ sử dụng. Màn hình giải trí trung tâm 8 inch độ phân giải cao cùng hệ thống giải trí kết nối điện thoại thông minh.
Đặc biệt, hệ thống Honda CONNECT đã xuất hiện trên Honda HR-V 2024. Hệ thống bao gồm 1 thiết bị được gắn trong xe, theo dõi toàn bộ các dữ liệu của xe, cho phép ghi nhận, lưu trữ và truyền dữ liệu ra bên ngoài thông qua sóng di động. Chỉ cần cài đặt ứng dụng Honda CONNECT trên điện thoại thông minh, người dùng hoàn toàn có thể kết nối và quản lý xe ở bất kỳ đâu.
Honda CONNECT sẽ có 3 nhóm chức năng thông minh chính như sau:
• An toàn và bảo mật: Tự động phát hiện và thông báo va chạm; Báo động an ninh; Cảnh báo giới hạn vùng và tốc độ.
• Điều khiển xe từ bất cứ đâu: Bật đèn xe từ xa; Khóa/Mở khóa từ xa; Khởi động xe và bật điều hòa từ xa.
• Thuận tiện: Cập nhật tình trạng xe; Chẩn đoán các vấn đề về xe; Nhắc nhở lịch bảo dưỡng; Thông tin hành trình xe; Tìm xe trong bãi đỗ xe.
Hàng ghế sau của Honda HR-V 2024 được thiết kế đặt lùi 30mm về phía sau tạo khoảng để chân và không gian vai lớn hơn 35mm, có thêm 2 độ ngả lưng giúp tăng không gian và sự thoải mái cho hành khách. Hàng ghế này còn có thể gập phẳng hoặc lật lên để đáp ứng linh hoạt nhiều mục đích sử dụng.
Các tiện ích nổi bật trên Honda HR-V thế hệ mới có thể kể đến: đề nổ bằng nút bấm, hỗ trợ đề nổ từ xa, đóng/mở cửa bằng cảm biến, điều hoà tự động 2 vùng, cửa gió sau, gương chống chói tự động, kính trước lên/xuống tự động, hệ thống 8 loa, các hộc đựng đồ thiết kế đa dạng,…
Động cơ
Honda HR-V bản G sử dụng động cơ 1.5L hút khí tự nhiên, cho công suất 119 mã lực, mô-men xoắn 145 Nm, kết hợp hộp số vô cấp và dẫn động cầu trước.
2 phiên bản L và RS của Honda HR-V 2024 sử dụng động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO, sản sinh công suất cực đại lên đến 174 Hp và mô men xoắn cực đại lên đến 240 Nm. Cỗ máy VTEC TURBO cũng cho khả năng tăng tốc gấp 1,5 lần so với động cơ cũ.
Động cơ xe đi kèm ba chế độ lái: tiêu chuẩn, tiết kiệm (Eco) và thể thao (Sport).
Sự cải thiện về độ cứng mặt bên xe và hệ thống lái cũng như những cải tiến về hệ thống giảm ồn, rung và giật từ khoang động cơ, tiếng ồn từ mặt đường, mang lại cảm giác lái đầm chắc cùng sự yên tĩnh cho người bên trong xe.
An toàn
Honda HR-V 2024 được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Honda Sensing với các tính năng: Phanh giảm thiểu va chạm, Đèn pha tự động thích ứng, Kiểm soát hành trình thích ứng, Cảnh báo lệch/hỗ trợ giữ làn, Cảnh báo xe phía trước khởi hành được trang bị trên cả 2 phiên bản L và RS. Riêng bản RS sẽ có thêm Camera quan sát làn đường, Hệ thống lái tỷ số biến thiên và Túi khí rèm ở hai bên.
Ngoài ra xe còn có các trang bị an toàn thụ động như: Chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), Cân bằng điện tử, Kiểm soát lực kéo, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc,…
Đánh giá xe Honda HR-V 2024
Ưu điểm:
+ Thiết kế đẹp, thể thao
+ Nội thất rộng rãi, tiện nghi
+ Khoang hành lý lớn nhất phân khúc SUV- B
+ Vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu.
Nhược điểm:
– Giá cao hơn các đối thủ.