Ra mắt ngày 3/6, MG4 EV đang là chủ đề tạo nên nhiều tranh cãi, chủ yếu xoay quanh giá bán. Mẫu xe điện Trung Quốc này được phân phối với 2 phiên bản gồm: Deluxe và Luxury, giá bán lẻ đề xuất tương ứng là 828 triệu và 948 triệu đồng, đã bao gồm pin.
Mức giá trên của MG4 EV ngang với các mẫu SUV chạy xăng thuộc cỡ C như Mazda CX-5 (749-979 triệu đồng) hay Hyundai Tucson (769-919 triệu đồng). Trong khi đó, mẫu xe này được định vị ở phân khúc hatchback hạng B, cạnh tranh với VinFast VF 6.
Sản phẩm của thương hiệu Việt có 2 phiên bản gồm Base và Plus với giá niêm yết (không kèm pin) là 675 triệu và 765 triệu đồng. Nếu mua kèm pin, người dùng sẽ cần phải chi lần lượt 765 triệu và 855 triệu đồng.
Vậy với tầm tiền 850 triệu đồng, chọn MG4 EV tiêu chuẩn (Deluxe) hay bản cao nhất của VinFast VF 6 (Plus)?
So sánh trang bị ngoại thất của MG4 EV Deluxe và VinFast VF 6 Plus
Quan điểm về yêu/ghét trong thiết kế phụ thuộc nhiều vào quan điểm của mỗi người. Còn kích thước của MG4 EV và VinFast VF 6 khá tương đương nhưng do mẫu xe điện Trung Quốc có kiểu dáng hatchback, nên khoảng sáng gầm không lớn bằng VF 6 mang hình hài SUV.
VinFast VF 6 sở hữu chiều dài cơ sở đạt 2.730mm, lớn hơn MG4 EV (2.705mm). Do đó, sản phẩm Việt theo lý thuyết sẽ có không gian nội thất rộng rãi hơn một chút so với đối thủ.
Về trang bị ngoại thất, VinFast VF 6 Plus sẽ nhỉnh hơn MG4 EV Deluxe khi sở hữu mâm hợp kim 19 inch, gương chiếu hậu ngoài chỉnh/gập điện còn có tính năng sấy và tự động điều chỉnh khi lùi. Mẫu xe điện Trung Quốc chỉ nhỉnh hơn ở tính năng sấy kính sau.
Ngoại thất | MG4 EV Deluxe | VinFast VF 6 Plus |
D x R x C (mm) | 4.287 x 1.836 x 1.516 | 4.238 x 1.820 x 1.594 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.705 | 2.730 |
Khoảng sáng gầm | 150mm | 170mm |
Cụm đèn trước | Projector LED | Projector LED |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha thông minh | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn sương mù phía sau | Halogen | Phản quang |
La-zăng | 17 inch | 19 inch |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện | Có | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Có |
Tự động chỉnh gương khi lùi | Không | Có |
Cốp | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Sấy kính sau | Có | Không |
So sánh trang bị nội thất của MG4 EV Deluxe và VinFast VF 6 Plus
Khoang cabin của MG4 EV Deluxe có phần hào nhoáng hơn VinFast VF 6 Plus, do sản phẩm đến từ thương hiệu Việt theo đuổi phong cách thiết kế tối giản.
MG4 EV Deluxe được trang bị bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch sau vô-lăng cùng màn giải trí 10,25 inch, cần số là dạng núm xoay. Thiết kế này khá thân thuộc với người dùng, giống với các mẫu xe xăng trên thị trường.
Trong khi đó, VinFast VF 6 không có màn hình sau vô-lăng nhưng có màn hình hắt kính HUD. Khu vực trung tâm có màn hình giải trí lớn, kích cỡ đạt 12,9 inch tích hợp các chế độ điều chỉnh chức năng; xe sử dụng phím bấm chuyển số, cần thời gian làm quen.
Khi bàn về trang bị tiện nghi, VinFast VF 6 Plus vẫn nổi bật hơn MG4 EV Deluxe. Sản phẩm thương hiệu Việt được trang bị ghế chỉnh điện, chất liệu ghế chỉ là giả da nhưng vẫn hơn đối thủ sử dụng ghế nỉ.
Nếu chọn MG4 EV Deluxe và có nhu cầu “độ” ghế da tại các garage tư nhân, người dùng sẽ tốn thêm chi phí vài triệu đồng.
Ghế nỉ là điểm trừ của một mẫu xe có giá bán lẻ đề xuất lên tới 828 triệu đồng như MG4 EV Deluxe.
Nội thất | MG4 EV Deluxe | VinFast VF 6 Plus |
Chất liệu ghế | Nỉ | Giả da |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Thông gió hàng ghế trước | Không | Có |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | Gập 60:40, chỉnh cơ cao/thấp |
Vô-lăng | Bọc da | Bọc da |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số, 7 inch | Không |
Màn hình giải trí | 10,25 inch | 12,9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Không | Có |
Hệ thống loa | 4 | 8 |
Điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Cổng sạc 12V hàng ghế trước | Có | Có |
Cổng sạc USB cho hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Loại thường |
So sánh khả năng vận hành của MG4 EV Deluxe và VinFast VF 6 Plus
Được trang bị hệ dẫn động cầu sau nhưng sức mạnh của MG4 EV Deluxe lại không bằng VinFast VF 6 Plus. Mẫu xe điện “made in Vietnam” còn sở hữu bộ pin có dung lượng lớn hơn, đi được tối đa 381km sau mỗi lần sạc đầy, nhiều hơn đối thủ Trung Quốc (350km).
Nếu ưa thích MG4 EV và muốn đi xa, người dùng có lựa chọn là phiên bản Lux có giá 948 triệu đồng. Biến thể này có tầm di chuyển tối đa 450km và được trang bị động cơ điện có sức mạnh lớn hơn bản Deluxe (201 mã lực và 250Nm).
Cả 2 mẫu xe này đều có tính năng sạc nhanh DC, nhưng MG Việt Nam cho rằng hầu hết khách hàng sẽ sạc xe tại nhà. Đây là điểm bất lợi của MG4 EV khi cạnh tranh với VF 6, do VinFast đang là hãng xe điện duy nhất sở hữu hệ thống trạm sạc độc quyền gần như phủ khắp toàn quốc.
Trong khi đó, mạng lưới trạm sạc nhanh công cộng tại Việt Nam chưa thực sự phát triển, dù đã có những đơn vị thứ 3 như: Eboost, Charge+, EV One, EverCharge, EVN, DatCharge, Rabbit EVC…
Vận hành | MG4 EV Deluxe | VinFast VF 6 Plus |
Loại động cơ | Điện | Điện |
Công suất tối đa | 167 mã lực | 201 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 250Nm | 310Nm |
Hệ dẫn động | Cầu sau | Cầu trước |
Dung lượng pin | 51kWh | 59,6kWh |
Phạm vi hoạt động tối đa | 350km | 381km |
Công suất sạc AC | 6,6kW | 7,2kW |
Sạc nhanh | Có | Có |
Thời gian sạc nhanh | 10-80% trong 37 phút | 10-70% trong 24 phút |
So sánh trang bị an toàn của MG4 EV Deluxe và VinFast VF 6 Plus
Về trang bị an toàn, các tính năng hỗ trợ người lái nâng cao của VinFast VF 6 Plus nổi bật hơn hẳn so với MG4 EV Deluxe. Chưa kể, mẫu xe điện đến từ thương hiệu Việt còn sở hữu hệ thống trợ lý ảo, cho phép người dùng ra lệnh bằng giọng nói và có khả năng nhận diện giọng địa phương.
Tuy nhiên, 1 số tính năng của VF 6 Plus sẽ phải kích hoạt sau, gồm: hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc, hỗ trợ lái trên cao tốc, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát đi giữa làn, giám sát hành trình thích ứng, điều chỉnh tốc độ thông minh, nhận biết biển báo giao thông, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau…
An toàn | MG4 EV Deluxe | VinFast VF 6 Plus |
Phanh ABS/EBD/BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Chức năng chống lật | Không | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | Có | Có |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Có | Có |
Hỗ trợ lái trên cao tốc | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Không | Có |
Tự động chuyển làn | Không | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo chạm trước/sau | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Camera 360 độ | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | Không | Có |
Túi khí | 6 | 8 |
Lựa chọn nào sẽ phù hợp?
Nhìn vào những so sánh trên, cán cân trang bị nghiêng khá nhiều về VinFast VF 6 Plus. Mẫu xe này đắt hơn 27 triệu đồng so với MG4 EV Deluxe khi khách Việt mua kèm pin nhưng nếu lựa chọn thuê pin, người dùng chỉ cần chi trả 765 triệu đồng.
Kể cả khi cộng phí cọc thuê pin là 30 triệu đồng, VinFast VF 6 Plus thuê pin vẫn dễ tiếp cận hơn MG4 EV Deluxe. Người dùng có thể lựa chọn 2 gói thuê pin với VF 6: 1,8 triệu đồng/tháng cho quãng đường dưới 3.000km hoặc 3 triệu đồng/tháng (trên 3.000km).
Ngoài giá bán chưa hấp dẫn, yếu tố thương hiệu là một điểm bất lợi của MG4 EV khi cạnh tranh. Do những trải nghiệm chưa tốt trong quá khứ, số đông người dùng vẫn còn e ngại về chất lượng với những sản phẩm có xuất xứ Trung Quốc.
Dẫu vậy, chất lượng của MG4 EV phần nào được khẳng định với doanh số lên tới 70.993 chiếc tại thị trường châu Âu và Anh trong năm 2023. Trong đó tại thị trường Anh và Pháp, mẫu xe này lần lượt bán được 21.715 chiếc và 20.072 xe.
Nhìn chung, MG4 EV hứa hẹn là “món lạ” với khách Việt, nếu không muốn đi theo lựa chọn của số đông là VinFast. Ngoài MG4 EV, thị trường xe điện nước ta hứa hẹn sẽ sôi động trong thời gian tới với sự xuất hiện của các sản phẩm từ BYD (Atto 3, Seal, Dolphin).